000 | 01007nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118927 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212260900 _dyenh _c201212250854 _dngocanh _c201212250854 _dngocanh _y201212201058 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bFOS 2001 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bFOS 2001 |
||
100 | 1 | _aFoster, Dennis L. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ du lịch : _bKỹ thuật nghiệp vụ/ _cDennis L. Foster ; Biên dịch: Trần Đình Hải ; Cb.: Phạm Khắc Thông |
260 |
_aH. : _bNxb Thống kê, _c2001 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aCông nghệ du lịch | ||
653 | _aLữ hành | ||
700 | 1 | _aTrần, Đình Hải | |
700 | 1 | _aPhạm, Khắc Thông | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350366 _d350366 |