000 | 01019nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809181637 _bhaultt _c201502081356 _dVLOAD _c201212261012 _dyenh _c201212241431 _dngocanh _y201212201135 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bNG-M 2006 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bNG-M 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Mỵ | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích hoạt động kinh doanh : _blý thuyết, bài tập và bài giải / _cNguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng |
260 |
_aH. : _bNxb Thống kê, _c2006 |
||
300 | _a525 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aSản xuất | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
700 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350369 _d350369 |