000 | 00923nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118935 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184707.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081356 _bVLOAD _c201212260927 _dyenh _c201212251200 _dhoant_tttv _y201212201417 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9 _bHOA 2004 _214 |
||
090 |
_a330.9 _bHOA 2004 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Ân Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aDự báo thế thương trường thế kỷ 21 / _cHoàng Ân Chính; Biên dịch: Tôn Nguyệt Hoa |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aDự báo kinh tế | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
700 | 1 | _aTôn, Nguyệt Hoa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350374 _d350374 |