000 | 01065nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809101720 _byenh _c201502081357 _dVLOAD _c201212261406 _dhoant_tttv _c201212261405 _dhoant_tttv _y201212201425 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bĐO-V 2004 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bĐO-V 2004 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐàm phán trong kinh doanh quốc tế / _cĐoàn Thị Hồng Vân |
260 |
_aH. : _bNxb Thống kê, _c2004 |
||
300 | _a569 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aĐàm phán | |
650 | 0 | _aNghệ thuật đàm phán | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aKinh doanh quốc tế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350377 _d350377 |