000 | 00932nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081357 _bVLOAD _c201212261027 _dyenh _c201212251501 _dhoant_tttv _y201212201432 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.1 _bROS 2001 _214 |
||
090 |
_a332.1 _bROS 2001 |
||
100 | 1 | _aRose, Peter S. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị ngân hàng thương mại = _bCommercial bank management / _cPeter S. Rose |
250 | _aXuất bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bKTQD, _c2001 |
||
300 | _a974 tr. | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
653 | _aQuản trị rủi ro | ||
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350381 _d350381 |