000 | 00949nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118958 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270234 _bVLOAD _c201502081357 _dVLOAD _c201212261019 _dyenh _c201212251016 _dhoant_tttv _y201212201453 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a351.51 _bCAI 2002 _214 |
||
090 |
_a351.51 _bCAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCải cách Chính phủ cơn lốc chính trị cuối thế kỷ XX : _bsách tham khảo / _cChủ biên. : Tinh Tinh |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2002 |
||
300 | _a583 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aCải cách hành chính | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
700 | 1 | _aTinh Tinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350395 _d350395 |