000 | 01056nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121220 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809200958 _bhaultt _c201502081357 _dVLOAD _c201212251009 _dhoant_tttv _y201212201506 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bNG-S 2001 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bNG-S 2001 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về thương mại điện tử / _cNguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đức Trí, Ngô Thị Ngọc Huyền |
260 |
_aH. : _bNxb Thống kê, _c2001 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Trí | |
700 | 1 | _aNgô, Thị Ngọc Huyền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350400 _d350400 |