000 | 00894nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121224 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201804241221 _bhaianh _c201504270235 _dVLOAD _c201502081357 _dVLOAD _c201301021047 _dyenh _y201212241442 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.17 _bĐA-A 2010 _214 |
||
090 |
_a495.17 _bĐA-A 2010 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 0 | 0 |
_aHán - Việt từ - điển : _bGiản yếu / _cBs.: Đào Duy Anh ; Hđ.: Hãn Mạn Tử |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2010 |
||
300 | _a957 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 | _aHãn, Mạn Tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c350406 _d350406 |