000 | 00914nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119005 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121225 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270235 _bVLOAD _c201502081357 _dVLOAD _c201301020854 _dyenh _c201212271533 _dbactt _y201212250959 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597 _bVIE 2012 _214 |
||
090 |
_a327.597 _bVIE 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam và tranh chấp biển Đông / _cNhiều tác giả |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2012 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTranh chấp Biển Đông | ||
653 | _aChủ quyền quốc gia | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350407 _d350407 |