000 | 00947nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121225 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270235 _bVLOAD _c201502081357 _dVLOAD _c201301051050 _dyenh _c201301031457 _dyenh _y201212251046 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bINR 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bINR 2011 |
||
100 | 1 |
_aInrasara, _d1957- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Chăm khái luận / _cInrasara |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2011 |
||
300 | _a302 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách văn học Chăm | |
653 | _aVăn học Chăm | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350412 _d350412 |