000 | 00948nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121225 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081358 _bVLOAD _c201301021522 _dyenh _c201212271610 _dhaultt _y201212251420 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-H 2012 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-H 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐạo giáo - Triết lý nhân sinh / _cNguyễn Xuân Huy ; Hiệu đính: Đại Đức Thích Minh Nghiêm |
260 |
_aH. : _bThời đại , _c2010 |
||
300 | _a459 tr. | ||
653 | _aĐạo giáo | ||
653 | _aTriết lý nhân sinh | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
700 | 1 | _aMinh Nghiêm,Thích | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350424 _d350424 |