000 | 00979nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184708.0 | ||
008 | 121225 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081358 _bVLOAD _c201305091454 _dngocanh _c201301021112 _dyenh _c201301020847 _dyenh _y201212251517 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.07 _bFAT(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a616.07 _bFAT(1) 2009 |
||
100 | 1 | _aFattorusso, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay lâm sàng : _bchẩn đoán và điều trị. _nTập 1 / _cV. Fattorusso, O. Ritter |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2009 |
||
300 | _a1296 tr. | ||
653 | _aDược lý học | ||
653 | _aChẩn đoán | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aĐiều trị | ||
700 | 1 | _aRitter, O. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350428 _d350428 |