000 | 01064nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119048 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184709.0 | ||
008 | 121226 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205081 | ||
039 | 9 |
_a201502081358 _bVLOAD _c201301031448 _dyenh _c201301021525 _dyenh _c201212280917 _dhaultt _y201212261447 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(CAT) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(CAT) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCa thư : _bnhững câu hát của người Sán Chay (phiên âm - dịch nghĩa - giới thiệu) / _cChủ biên: Đỗ Thị Hảo |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a602 tr. | ||
653 | _aCa thư | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aCâu hát | ||
653 | _aDân tộc Sán Chay | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Hảo | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350437 _d350437 |