000 | 00954nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184709.0 | ||
008 | 121226 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900840 | ||
039 | 9 |
_a201502081358 _bVLOAD _c201301031536 _dyenh _c201212281028 _dngocanh _c201212281002 _dngocanh _y201212261458 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(BAO) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(BAO) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBáo slao sli tò tóop / _cSưu tầm.: Mã Thế Vinh |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2011 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aLạng Sơn | ||
700 | 1 | _aMã, Thế Vinh | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350440 _d350440 |