000 01048nam a2200361 a 4500
001 vtls000119147
003 VRT
005 20240802184709.0
008 121228 vm 000 0 vie d
020 _a9786045901014
039 9 _a201502081359
_bVLOAD
_c201301231510
_dyenh
_c201301150944
_dhaultt
_c201301150940
_dhaultt
_y201212281409
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(TR-H) 2012
_214
090 _a398.209597
_bHOI(TR-H) 2012
100 1 _aTrương, Minh Hằng
245 1 0 _aVăn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng /
_cTrương Minh Hằng
260 _aH. :
_bLao động ,
_c2012
300 _a412 tr.
653 _aVăn hoá dân gian
653 _aVăn hóa gốm
653 _aĐồng bằng sông Hồng
653 _aGốm
710 1 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c350458
_d350458