000 | 01157nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184709.0 | ||
008 | 130103 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047000975 | ||
039 | 9 |
_a201502081359 _bVLOAD _c201301160939 _dyenh _c201301151035 _dhoant_tttv _c201301151034 _dhoant_tttv _y201301031506 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(THO) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(THO) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThơ ca dân gian dân tộc Mảng / _cChủ biên: Nguyễn Hùng Mạnh; Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2011 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aDân tộc Mảng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hùng Mạnh | |
700 | 1 | _aTrần, Hữu Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Tú | |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Oanh | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350464 _d350464 |