000 | 01036nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184709.0 | ||
008 | 130104 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201701161611 _byenh _c201502081359 _dVLOAD _c201301151026 _dyenh _c201301111049 _dhaultt _y201301040932 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a547.0076 _bLE-X 2012 _214 |
||
090 |
_a547.0076 _bLE-X 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Thanh Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng toán và phương pháp giải Hóa học 12 : _bPhần hữu cơ (Tự luận và trắc nghiêm). Biên soạn theo chương trình hóa học lớp 12 cơ bản và nâng cao / _cLê Thanh Xuân |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aHóa học hữu cơ |
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến Yến | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350471 _d350471 |