000 | 01112nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184710.0 | ||
008 | 130104 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081359 _bVLOAD _c201301231533 _dyenh _c201301170918 _dhaultt _c201301170915 _dhaultt _y201301041445 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bPH-L 2012 _214 |
||
090 |
_a540 _bPH-L 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Sỹ Lựu | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang giúp trí nhớ & công thức hóa học 10 - 11 - 12 : _bhệ thống hóa kiến thức trọng tâm Hóa học 10, 11, 12. Các định luật cơ bản, quy tắc ưu tiên phản ứng, các công thức kinh điển... Công cụ thiết yếu cho HS để ôn tập & luyện thi / _cPhạm Sỹ L |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2012 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aCông thức hóa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350490 _d350490 |