000 00868nam a2200337 a 4500
001 vtls000119182
003 VRT
005 20240802184710.0
008 130104 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081359
_bVLOAD
_c201301231534
_dyenh
_c201301161036
_dhaultt
_y201301041453
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a530.071
_bMA-T 2012
_214
090 _a530.071
_bMA-T 2012
100 1 _aMai, Chánh Trí
245 1 0 _aRèn luyện kĩ năng giải toán vật lý 12 /
_cMai Chánh Trí
250 _aTái bản lần 3
260 _aH. :
_bGDVN ,
_c2012
300 _a287 tr.
653 _aRèn kĩ năng
653 _aVật lí
653 _aLớp 12
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c350493
_d350493