000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119190 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184710.0 | ||
008 | 130105 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081359 _bVLOAD _c201301231521 _dyenh _c201301171010 _dhaultt _y201301051059 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bTAP 2012 _214 |
||
090 |
_a909 _bTAP 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 10 / _cĐinh Ngọc Bảo ... [et al.]. |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a64 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aBản đồ lịch sử | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aĐinh, Ngọc Bảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350501 _d350501 |