000 | 01076nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184710.0 | ||
008 | 130107 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046206569 | ||
039 | 9 |
_a201808311644 _bbactt _c201509171713 _dyenh _c201502081359 _dVLOAD _c201301161451 _dyenh _y201301070933 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a302.3 _bLE-H 2012 _214 |
||
090 |
_a302.3 _bLE-H 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aHành vi tổ chức trong một thế giới đang thay đổi / _cLê Văn Hảo, Knud S. Larsen |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2012 |
||
300 | _a385 tr. | ||
650 | 0 | _aHành vi tổ chức | |
650 | 0 | _aGiao tiếp xã hội | |
650 | 0 | _aLãnh đạo | |
650 | 0 | _aOrganizational behavior | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aManagement _x Socil aspects. |
|
700 | 1 | _aLarsen, Knud S. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350512 _d350512 |