000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184710.0 | ||
008 | 130107 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081400 _bVLOAD _c201301161456 _dyenh _c201301111039 _dbactt _y201301070943 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bPH-G 2012 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bPH-G 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ qui chuẩn, tiêu chuẩn trong trường học / _cPhạm Văn Giáp |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD , _c2012 |
||
300 | _a551 tr. | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _aBộ qui chuẩn | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350518 _d350518 |