000 | 01141nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184711.0 | ||
008 | 130108 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081400 _bVLOAD _c201301240833 _dyenh _c201301240829 _dyenh _c201301161035 _dyenh _y201301080943 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.7 _bHAR 2012 _214 |
||
090 |
_a306.7 _bHAR 2012 |
||
100 | 1 | _aHarvey, Steve | |
245 | 1 | 0 |
_aCư xử như đàn bà, suy nghĩ như đàn ông : _bnhững điều đàn ông thực sự nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi, và cam kết / _cSteve Harvey, Denene Millner ; Ngd.: Trần Hoa |
246 | _aAct like a lady, think like a man : what men really think about love, relationships, intimacy, and commitment | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2012 |
||
300 | _a312 tr. | ||
653 | _aTình yêu | ||
653 | _aTư duy | ||
700 | 1 | _aTrần, Hoa | |
700 | 1 | _aMillner, Denene | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350537 _d350537 |