000 | 01020nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184711.0 | ||
008 | 130108 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081400 _bVLOAD _c201301161038 _dyenh _c201301161037 _dyenh _c201301101559 _dngocanh _y201301080953 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bNG-C 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bNG-C 2012 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Bảo Châu, _d1972- |
|
245 | 1 | 0 |
_aAi và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / _cNgô Bảo Châu, Nguyễn Phương Văn ; Minh họa: Thái Mỹ Phương(Tampu) |
250 | _aIn lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới , _c2012 |
||
300 | _a161 tr. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Văn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350539 _d350539 |