000 | 00904nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184711.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041013261 | ||
039 | 9 |
_a201504270237 _bVLOAD _c201502081404 _dVLOAD _c201301231039 _dyenh _c201301231038 _dyenh _y201301091349 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bHO-P 2012 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bHO-P 2012 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Phủ Ngọc Phan | |
245 | 1 | 0 |
_aDưới ánh hỏa châu : _bhoài ký / _cHoàng Phủ Ngọc Phan |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2012 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aHoài ký | ||
653 | _aHồi ký | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350569 _d350569 |