000 | 01078nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119584 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184711.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270237 _bVLOAD _c201502081404 _dVLOAD _c201301231049 _dyenh _c201301231028 _dhoant_tttv _y201301091357 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bBU-G 2012 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bBU-G 2012 |
||
100 | 1 | _aBùi, Giáng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐười ươi chân kinh : _bthơ văn tinh tuyển / _cBùi Giáng; Tuyển chọn và giới thiệu: Thiên Hải Đoạn Trường Nhân |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, _c2012 |
||
300 | _a526 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aĐoản văn | ||
653 | _aTiểu luận | ||
700 | 1 | _aThiên Hải Đoạn Trường Nhân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350571 _d350571 |