000 | 01033nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184712.0 | ||
008 | 130123s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604221644 _bnbhanh _c201604221322 _dhaianh _c201604061617 _dhaianh _c201504270237 _dVLOAD _y201301091500 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bHA(2) 2012 _214 |
090 |
_a895.13 _bHA(2) 2012 |
||
100 | 1 | _aHà Mã | |
245 | 1 | 0 |
_aMật mã Tây Tạng 10 : _bCuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. _nTập 2 / _cHà Mã ; Ngd. : Lục Hương |
246 | _aZang Di Mi Ma | ||
246 | _aTibet code | ||
260 |
_aH. : _bHội nhà văn , _c2012 |
||
300 | _a449 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Trung Quốc _xTiểu thuyết |
650 | 1 | 7 |
_aPhật giáo _zTây tạng |
700 | 0 | _aLục Hương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350583 _d350583 |