000 01007nam a2200337 a 4500
001 vtls000119960
003 VRT
005 20240802184713.0
008 130122 vm 000 0 vie d
039 9 _a201809141235
_bhoant
_c201504270239
_dVLOAD
_c201502081408
_dVLOAD
_c201301301039
_dyenh
_y201301221420
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a423
_bBU-P 1995
_214
090 _a423
_bBU-P 1995
100 1 _aBùi, Phụng,
_d1936-
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh: 120.000 từ =
_bVietnamese English Dictionary /
_cBùi Phụng
260 _aH. :
_bThế giới ,
_c1995
300 _a1926 tr.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c350652
_d350652