000 | 01058nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184713.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201301231033 _dyenh _c201301231003 _dngocanh _y201301230952 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bHA(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bHA(1) 2012 |
||
100 | 1 | _aHà Mã | |
245 | 1 | 0 |
_aMật mã Tây Tạng 10 : _bcuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây tạng. _nTập1 / _cHà Mã ; Ngd.: Lục Hương |
246 | _aZang Di Mi Ma | ||
246 | _aTibet code | ||
260 |
_aH. : _bHội nhà văn , _c2012 |
||
300 | _a438 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTây tạng | ||
700 | 1 | _aLục, Hương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350655 _d350655 |