000 | 00916nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201302010935 _dyenh _c201301301431 _dlamlb _y201301231016 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.09597 _bTIM 2012 _214 |
||
090 |
_a340.09597 _bTIM 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu pháp luật dành cho nông dân và đồng bào dân tộc thiểu số |
260 |
_aH. : _bHồng Đức , _c2012 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aNông dân | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aTìm hiểu pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350660 _d350660 |