000 | 00905nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119969 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201301291604 _dyenh _c201301251530 _dhoant_tttv _y201301231017 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891 _bTHO 2012 _214 |
||
090 |
_a891 _bTHO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThơ ngụ ngôn Ba Tư / _cNhững tác giả cổ đại; Người dịch và giới thiệu: Thái Bá Tân |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c2012 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aVăn học Ba Tư | ||
653 | _aThơ ngụ ngôn | ||
700 | 1 | _aThái, Bá Tân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350661 _d350661 |