000 | 01142nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119971 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201301291056 _dyenh _c201301280957 _dhoant_tttv _y201301231022 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVAN 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVAN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kì hiện đại - Một số đặc điểm / _cChủ biên: Trần Thị Việt Trung, Cao Thị Hảo; Dương Thu Hằng ... [et al.]. |
260 |
_aThái Nguyên. : _bĐại học Thái Nguyên, _c2011 |
||
300 | _a450 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân tộc thiểu số | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Việt Trung | |
700 | 1 | _aCao, Thị Hảo | |
700 | 1 | _aDương, Thu Hằng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350663 _d350663 |