000 | 01038nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119976 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201302010941 _dyenh _c201301301414 _dlamlb _y201301231036 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a516 _bTR-A 2011 _214 |
||
090 |
_a516 _bTR-A 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng và phương pháp giải toán hình học 11 : _bcơ bản và nâng cao (Rèn kĩ năng giải các dạng toán điển hình, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức) / _cTrần Thị Vân Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 11 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350668 _d350668 |