000 | 00950nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201301291612 _dyenh _c201301281024 _dngocanh _y201301231048 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bTR-A 2011 _214 |
||
090 |
_a512 _bTR-A 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng và phương pháp giải toán đại số - giải tích 11 : _bcơ bản và nâng cao / _cTrần Thị Vân Anh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350670 _d350670 |