000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000119984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184714.0 | ||
008 | 130123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270239 _bVLOAD _c201502081408 _dVLOAD _c201301291105 _dyenh _c201301251559 _dhoant_tttv _y201301231514 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9597 _bXAY 2012 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bXAY 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXây dựng mô hình xã hội học tập ở Việt Nam / _cChủ biên. : Phạm Tất Dong |
260 |
_aH. : _bDân trí, _c2012 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aMô hình giáo dục | ||
653 | _aXã hội học tập | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aPhạm, Tất Dong | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350676 _d350676 |