000 | 01034nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000120277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184716.0 | ||
008 | 130130 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001439 | ||
039 | 9 |
_a201504270243 _bVLOAD _c201502081412 _dVLOAD _c201302191040 _dyenh _c201301310952 _dhaultt _y201301300854 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(CAD) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(CAD) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCa dao, hò, vè miền Trung / _cSưu tầm, giới thiệu: Trương Đình Quang ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a959 tr. | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aHò | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aMiền Trung | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 1 | _aTrương, Đình Quang | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350754 _d350754 |