000 | 00947nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000120514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184716.0 | ||
008 | 130201 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201808161554 _bhaultt _c201806051603 _dlamlb _c201701111102 _dlamlb _c201701111100 _dlamlb _y201302011259 _zlamlb |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a628.5 _bPH-V 1999 _214 |
||
090 |
_a628.5 _bPH-V 1999 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Hùng Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học môi trường / _cPhạm Hùng Việt, Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội : _c1999 |
||
300 | _a154 tr | ||
650 | 0 | _aHóa học môi trường | |
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_aTrần, Tứ Hiếu, _d1939- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nội | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c350786 _d350786 |