000 | 01034nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184724.0 | ||
008 | 130326 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081421 _bVLOAD _c201303261101 _dyenh _c201303261025 _dbactt _y201303260949 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bLE-X 2011 _214 |
||
090 |
_a546 _bLE-X 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Thanh Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng toán và phương pháp giải hóa học 12 : _bphần vô cơ. Tự luận và trắc nghiệm. Biên soạn theo chương trình hóa học 12 cơ bản và nâng cao / _cLê Thanh Xuân |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aLớp 12 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c351113 _d351113 |