000 | 00943nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184724.0 | ||
008 | 130404 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046203834 | ||
039 | 9 |
_a201502081421 _bVLOAD _c201304041133 _dngocanh _c201304041044 _dbactt _y201304040912 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a371.2 _bLA-T 2011 _214 |
||
090 |
_a371.2 _bLA-T 2011 |
||
100 | 1 | _aLâm, Quang Thiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aĐo lường trong giáo dục lý thuyết và ứng dụng / _cLâm Quang Thiệp |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aĐo lường | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aChất lượng giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c351120 _d351120 |