000 | 00857nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184724.0 | ||
008 | 130408 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081421 _bVLOAD _c201304080925 _dbactt _y201304080919 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-H 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-H 2003 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903 - 1977 |
|
245 | 1 | 0 | _aTruyện ngắn Nguyễn Công Hoan |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2003 |
||
300 | _a419 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học trong nhà trường | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351122 _d351122 |