000 | 00870nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184724.0 | ||
008 | 130410 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081422 _bVLOAD _c201405281603 _dyenh _c201405281602 _dyenh _c201405281557 _dyenh _y201304101445 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bVU-T 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bVU-T 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Trung Tạng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuê hương những dấu ấn và kỷ niệm : _bTập truyện ký / _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn , _c2012 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ký | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351124 _d351124 |