000 | 00838nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184724.0 | ||
008 | 130410 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081423 _bVLOAD _c201304161003 _dbactt _c201304121540 _dyenh _y201304101510 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNHU 2013 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững việc cần làm ngay về xây dựng Đảng |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 | _a443 tr. | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aPhương thức lãnh đạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351134 _d351134 |