000 | 00797nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184725.0 | ||
008 | 130411 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081423 _bVLOAD _c201304121518 _dbactt _y201304111430 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTO-H 2012 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTO-H 2012 |
||
100 | 1 |
_aTô Hoài, _d1920-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển truyện thiếu nhi / _cTô Hoài |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn , _c2012 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351148 _d351148 |