000 | 00846nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184725.0 | ||
008 | 130416 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081423 _bVLOAD _c201304181001 _dyenh _c201304171502 _dhaultt _y201304162020 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 |
_avie _hchi |
|
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.15 _bNGU 2009 _214 |
||
090 |
_a495.15 _bNGU 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Hán hiện đại / _cTuyển chọn, bổ sung: Lê Đình Khẩn |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2009 |
||
300 | _a254 tr. | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Hán hiện đại | ||
700 | 1 | _aLê, Đình Khẩn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351171 _d351171 |