000 | 00924nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184728.0 | ||
008 | 130925 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081451 _bVLOAD _c201309300954 _dyenh _c201309300952 _dyenh _c201309271556 _dlamlb _y201309251553 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bGIA 2013 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo sư, viện sĩ Trần Đại Nghĩa nhà khoa học lớn với cách mạng Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 | _a629 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrần, Đại Nghĩa, _e1913-1997 |
|
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aChế tạo vũ khí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351280 _d351280 |