000 | 00805nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126089 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184728.0 | ||
008 | 140612s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610281010 _byenh _c201610240915 _dhaultt _c201610240900 _dhaultt _c201504270300 _dVLOAD _y201406121044 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922803 _bNG-B 2012 _214 |
090 |
_a895.922803 _bNG-B 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Bình, _d1927- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGia đình, bạn bè và đất nước : _bhồi ký / _cNguyễn Thị Bình |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2012 |
||
300 |
_a413 tr. : _bảnh.; _c21cm |
||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _xHồi ký |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351305 _d351305 |