000 | 00936nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184728.0 | ||
008 | 140624 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205395 | ||
039 | 9 |
_a201504270300 _bVLOAD _c201502081521 _dVLOAD _c201410071200 _dhaianh _c201410061142 _dyenh _y201406241000 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bLE-C 2011 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bLE-C 2011 |
||
100 | 1 |
_aLê, Cảm, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh tội danh : _b(Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập) / _cLê Cảm, Trịnh Quốc Toản |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2011 |
||
300 | _a703 tr. | ||
653 | _aĐịnh tội danh | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Quốc Toản, _d1957- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351306 _d351306 |