000 | 00948nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184729.0 | ||
008 | 140829 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809131547 _byenh _c201504270303 _dVLOAD _c201502081532 _dVLOAD _c201409110909 _dyenh _y201408291041 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bLE-H 2011 _214 |
090 |
_a657 _bLE-H 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Thanh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Nguyên lý kế toán : _blý thuyết - bài tập - bài giải / _cChủ biên: Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2011 |
||
300 | _a402 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aNguyên lý kế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Kỳ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c351333 _d351333 |