000 | 01059nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127942 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184730.0 | ||
008 | 141015 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809141546 _byenh _c201504270308 _dVLOAD _c201502081540 _dVLOAD _c201410161057 _dyenh _y201410151517 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bNGU 2009 _214 |
090 |
_a657 _bNGU 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNguyên lý kế toán : _blý thuyết - bài tập - bài giải (đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo chế độ kế toán tài chính mới nhất) / _cChủ biên: Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a405 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aNguyên lý kế toán | |
650 | 0 | _aKinh tế tài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Kỳ | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thanh Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351364 _d351364 |