000 | 00967nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184730.0 | ||
008 | 141017s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049348631 | ||
039 | 9 |
_a202209211103 _byenh _c201709131036 _dlamlb _c201504270309 _dVLOAD _c201502081541 _dVLOAD _y201410171054 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bLE-T 2014 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bLE-T 2014 |
||
100 | 1 |
_aLê, Huy Tiêu, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới lý luận phê bình văn học Trung Quốc thời kỳ đổi mới / _cLê Huy Tiêu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a362 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Trung Quốc | |
650 | 0 | _aNghiên cứu văn học | |
650 | 0 | _aThời kỳ đổi mới | |
650 | 0 | _aLý luận văn học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351377 _d351377 |